Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raising of the minimum lending rate

Nghe phát âm

Kinh tế

sự tăng suất chiết khấu chính thức
tăng lãi suất cho vay tối thiểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raising of the water level by the effect of wind

    sự dềnh mặt nước do gió,
  • Raising of water level

    sự dâng cao mức nước,
  • Raising partition

    tấm vách mở nâng được,
  • Raising platform

    sàn nâng,
  • Raising screw

    sự nâng nghiêng, bút khắc, kim ghi, kim khắc, độ nghiêng dọc, góc nghiêng dọc, góc trước (của dao), mặt trước (dao),
  • Raison d'eâtre

    danh từ lý do tồn tại,
  • Raison d'ªtre

    Danh từ: lý do tồn tại,
  • Raisond'eâtre

    danh từ lý do tồn tại,
  • Rait

    như ret,
  • Raiway gauge

    khổ đường sắt,
  • Raj

    / ra:dʒ /, Danh từ: ( the raj, the raj, the british raj) sự cai trị của anh ở ấn độ; thời kỳ cai...
  • Raja

    / ´ra:dʒə /, như rajah,
  • Rajah

    / ´ra:dʒə /, danh từ, vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở ấn độ),
  • Rake

    / reik /, Danh từ: kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng...
  • Rake-off

    / ´reik¸ɔf /, Danh từ: (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi (không lương thiện, bất hợp...
  • Rake (angle)

    góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không
  • Rake aft

    độ nghiêng ở phía lái,
  • Rake and fodder

    cái cào trở cỏ,
  • Rake angle

    góc trước chính của dao, góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không
  • Rake classifier

    máy phân tách cốt liệu thô và cốt liệu mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top