- Từ điển Anh - Việt
Raking load
Xem thêm các từ khác
-
Raking pile
cọc nghiêng, cọc xiên, -
Raking pipe
cọc nghiêng, -
Raking plate
tấm lợp nghiêng, -
Raking prop
trụ nghiêng, cột chống nghiêng, -
Raking riser
thành bậc (thang) không thẳng đứng, thành bậc không thẳng đứng, -
Raking shore
tấm sống mũi nghiêng (đóng tàu), cột chống nghiêng, thanh chống xiên, -
Raking stem
bàn trượt đầu rơvonve, chiều dài lớn nhất, động áp, vồ đập, nhào đất, bàn trượt, búa đập, búa đóng cọc, chày... -
Rakish
/ ´reikiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng,... -
Rakishly
Phó từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự... -
Rakishness
/ ´rækiʃnis /, danh từ, tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng, sự ngông nghênh, sự ngang tàng,... -
Rakshas
Danh từ: con quỷ ăn thịt người; con la sát, -
Ralative polycythemia
tăng hồng cầu tương đối, -
Ralativepolycythemia
tăng hồng cầu tương đối ., -
Rale
/ ra:l /, Y học: tiếng ran, -
Rale de retour
ran phục hồi, -
Rale mupueux
ran niêm, -
Rale redux
ran phục hồi, -
Ralede retour
ran phục hồi, -
Ralemupueux
ran niêm, -
Raleredux
ran phục hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.