Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ramark

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện tử & viễn thông

mốc rađa (không có bộ phận thu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ramate

    Tính từ: có cành; mọc cành; phân cành,
  • Ramble

    / ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ:...
  • Rambler

    / ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses,...
  • Rambling

    / ´ræmbliη /, Danh từ: sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói...
  • Rambunctious

    / ræm´bʌηkʃəs /, Danh từ: sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự...
  • Rambus "D" RAM (RDRAM)

    ram động rambus - một công nghệ ram động cho phép các tốc độ truy nhập lớn hơn nhiều so với sdram thông dụng trước đây,...
  • Rambutan

    / ræmˈbuːtən /, Danh từ: quả chôm chôm, cây chôm chôm (như) rambutan tree, cây chôm chôm, quả chôm...
  • Rambutan tree

    Danh từ: cây chôm chôm (như) rambutan,
  • Ramdohrite

    ramđorit,
  • Rameal

    Tính từ: thuộc cành,
  • Ramed bent

    mố kiểu khung bằng gỗ,
  • Ramed earth

    đất được đầm chặt,
  • Ramee

    Danh từ: (thực vật học) cây gai, sợi gai,
  • Ramekin

    / ´ræmikin /, Danh từ: khuôn nhỏ để nướng bánh; đĩa nhỏ, khay để đựng thức ăn, bánh trong...
  • Ramellose

    Tính từ: (thực vật học) có cành nhỏ; có nhánh,
  • Ramen

    mì,mì tôm,
  • Rament

    Danh từ: (thực vật học) vảy lá,
  • Ramex

    1 . thoát vị 2. giãn tĩnh mạch thừng tinh,
  • Rami

    số nhiều củaramus,
  • Rami apicales venae pulmonalis

    thân tĩnh mạch gian đỉnh-đáy phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top