- Từ điển Anh - Việt
Rami capsulares arteriae renis
Xem thêm các từ khác
-
Rami cardiaca inferiores nervi vagi
dây thần kinh tim dưới củadây thần kinh phế vị, -
Rami cardiaci superiores nervi vagi
dây thần kinh tim trên củadây thần kính phế-vị, -
Rami cardiaci superioresnervi vagi
dây thầnkinh tim trên của dây thần kính phế-vị, -
Rami caroticotympanici arteriae carotidis internae
động mạch cảnh-màng nhĩ, -
Rami celiaci nervi vagi
nhánh đám rối tạng củadây thần kinh phế-vị, quai wrisberg, -
Rami celiacinervi vagi
nhánh đám rối tạng của dây thần kinh phế-vị, quai wrisberg, -
Rami centrales arteriae cerebri anterioris
động mạch trung tâm trước, -
Rami centrales arteriae cerebri mediae
động mạch trung tâm giữa, -
Rami centrales arteriae cerebri posterioris
động mạch trung tâm sau, -
Rami coeliaci plexus gastrici posterioris
quai wrisberg, -
Rami communicantes nervorum spinalium
nhánh thông dây thàn kinh tửy sống, -
Rami corticales arteriae cerebri anterioris
nhánh vỏ não động mạch não trước, -
Rami corticales arteriae cerebri mediae
nhánh vỏ não động mạch não giữa, -
Rami corticales arteriae cerebri posterioris
nhánh vỏ não động mạch não sau, -
Rami cutanei cruris mediales nervi sapheni
nhánh cẳng chân củadây thần kinh hiển trong, -
Rami dentales arteriae alveolarie inferioris
động mạch răng sau, -
Rami dorsalea nervorum cervicalium
nhánh sau của dây thần kinh cổ, -
Rami dorsaleanervorum cervicalium
nhánh sau của dây thần kinh cổ, -
Rami dorsales linguae
động mạch lưng lỡi, -
Rami dorsales nervorum lumbalium
nhánh sau của dây thần kinh thắt lưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.