- Từ điển Anh - Việt
Ramimusculares nervi ulnaris
Xem thêm các từ khác
-
Ramin
gỗ gai, -
Raminasales externi nervi infraorbitalis
nhánh mũi ngoài dây thần kinh dưới ổ mắt, -
Raminasales interni nervi ethmoidalis anterioris
nhánh mũi trong dây thần kinh sàng trước, -
Raminasales interni nervi infraorbitalis
nhánh mũi trong dây thần kinh dưới ổ mắt, -
Raminasales mediales nervi ethmoidalis anterioris
nhánh mũi giũa dây thần kinh sàng trước, -
Raminasales posteriores superiores
dây thầnkinh mũi trên, -
Ramioccipitales arteriae cerebri posterioris
cành chẩm động mạch não sau, -
Ramioccipitales arteriae occipitaiis
cành chẩm động mạch chẩm, -
Ramioesophagei arteriae gastricae sinistrae
động mạch tâm vị-thực quản, -
Ramiorbitales arteriae cerebri anterioris
cành hốc mắt động mạch não trước, -
Ramiorbitales arteriae cerebri mediae
cành hốc mắt động mạch não giữa, -
Ramiorbitales ganglii pterygopalatini
dây thần kinh hốc mắt, dây thần kinh ổ mắt, -
Ramipalpebrales inferiores nervi infraorbitalis
nhánh midưới dây thần kinh dưới hốc mắt, -
Ramipalpebrales nervi infratrochlearis
nhánh midây thần kinh dưới ròng rọc, -
Ramipancreatici arteriae lienalis
cành tụy động mạch lách, -
Ramiparietales arteriae cerebri anterioris
cành đỉnh động mạch não trước, -
Ramiparietales arteriae cerebri mediae
cành đỉnh động mạch não giữa, -
Ramiparotidei nervi auriculo-temporalis
nhánh mang taidây thần kinh tai-thái dương, -
Ramiparotidei venae facialis
cành tuyến mang taitĩnh mạch mặt, -
Ramipatotidei arteriae temporalis superficialis
cành tuyến mang taiđộng mạch thái dương nông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.