Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ranalinfantilism

Y học

nhitính thậ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rance

    thanh chống, Danh từ: Đá hoa bỉ,
  • Ranch

    / ra:ntʃ /, Danh từ: trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở mỹ, ca-na-đa, chăn nuôi gia súc,...
  • Rancher

    / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người...
  • Ranchman

    như rancher,
  • Rancho

    / ´ra:ntʃou /, danh từ, nhà tranh của người chăn nuôi, nông trường chăn nuôi gia súc,
  • Rancid

    / ´rænsid /, Tính từ: trở mùi, bị ôi (về thức ăn có mỡ), giống như mỡ ôi (về mùi, vị),...
  • Rancid flavour

    vị đắng,
  • Rancid hard

    bơ ôi, dầu ôi,
  • Rancid milk

    sữa ôi,
  • Rancidification

    sự hôi, sự trở mùi,
  • Rancidify

    ôi, trở mùi,
  • Rancidity

    / ræn´siditi /, Danh từ: sự trở mùi, sự ôi; tình trạng trở mùi, tình trạng bị ôi (về thức...
  • Rancidness

    / ´rænsidnis /, như rancidity, Kinh tế: sự ôi,
  • Rancorous

    / ´ræηkərəs /, Tính từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý, Từ đồng...
  • Rancorously

    Phó từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý,
  • Rancour

    / ´ræηkə /, Danh từ: sự hiềm thù, sự thù oán, sự cay đắng kéo dài; ác ý, feel full of rancour...
  • Rand

    / rænd /, danh từ, Đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi),
  • Rand tablet

    ngẫu nhiên,
  • Randall kidney stone forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ và tháo raney,
  • Randan

    / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top