Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rated flow

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

dòng thiết kế

Giải thích EN: 1. the flow rate at which a vessel or pipe is designed to operate.the flow rate at which a vessel or pipe is designed to operate.2. the normal operating rate.the normal operating rate.Giải thích VN: 1. tốc độ dòng chảy mà tại đó một mạch hay ống được thiết kế vận hành. 2. tốc độ hoạt động bình thường.

Xây dựng

sản lượng định mức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top