Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reactive load

Mục lục

Điện

phụ tải phản kháng
tải có điện kháng

Giải thích VN: Tải có dòng điện trễ hoặc sớm pha hơn điện áp ở các đầu dây.

Điện lạnh

tải phản kháng

Kỹ thuật chung

mạch điện phản ứng

Xây dựng

tải phản ứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top