Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ready time

Nghe phát âm

Toán & tin

thời gian sẵn sàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ready to be put into service

    sẵn sàng đưa vào sử dụng, sẵn sàng phục vụ,
  • Ready to serve meat

    thịt đã nấu kỹ,
  • Ready to the gaiter button

    Thành Ngữ:, ready to the gaiter button, chuẩn bị đầy đủ
  • Reaeration

    sự thông gió lại, sự tái sục khí, việc đưa không khí vào các tầng dưới của hồ chứa. khi bọt khí hình thành và dâng...
  • Reaffirm

    / ¸ri:ə´fə:m /, Ngoại động từ: xác nhận một lần nữa,
  • Reaffirmation

    / ¸ri:æfə´meiʃən /, danh từ, sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa,
  • Reafforest

    / ¸ri:ə´fɔrist /, Ngoại động từ: trồng cây gây rừng,
  • Reafforestation

    / ¸ri:ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự tái trồng rừng, Kỹ thuật chung:...
  • Reaganomics

    chủ thuyết kinh tế reagan,
  • Reagency

    / ri´eidʒənsi /, Danh từ: lực phản ứng, tác dụng phản ứng,
  • Reagent

    / ri´eidʒənt /, Danh từ: (hoá học) thuốc thử, chất phản ứng, Vật lý:...
  • Reagent bottle

    thực,
  • Reagent mixed

    thiết bị trộn,
  • Reagent mixer

    thiết bị trộn thuốc thử,
  • Reagent solution

    dung dịch (chất) phản ứng, dung dịch thuốc thử,
  • Reagin

    reagin,
  • Reained teeth

    răng ngầm,
  • Real

    / riəl /, Tính từ: thiết thực, thực, thực tế, có thực, thật (không phải giả, không phải nhân...
  • Real-estate agency

    phòng bất động sản,
  • Real-estate agent

    người kinh doanh nhà đất, người môi giới bất động sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top