Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reanswer Signal No.1-No.3 (RAI-3)

Điện tử & viễn thông

tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reap

    Động từ: gặt (lúa...), thu về, thu hoạch, hưởng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Reap income (to...)

    đạt thu nhập,
  • Reaper

    Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • Reaper and binder

    Danh từ: máy gặt bó,
  • Reaping

    Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
  • Reaping-hook

    Danh từ: cái liềm, cái hái,
  • Reaping-machine

    Danh từ: máy gặt, máy gặt,
  • Reappear

    / ¸ri:ə´piə /, Nội động từ: lại xuất hiện, lại hiện ra, Từ đồng...
  • Reappearance

    / ¸ri:ə´piərəns /, danh từ, sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên),
  • Reapplication

    / ¸ri:æpli´keiʃən /, danh từ, sự áp dụng lại, sự ứng dụng lại,
  • Reappoint

    / ¸ri:ə´pɔint /, Ngoại động từ: phục hồi chức vị,
  • Reappointment

    / ¸ri:ə´pɔintmənt /, danh từ, sự phục hồi chức vị,
  • Reappraisal

    / ¸ri:ə´preizəl /, danh từ, sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại,
  • Reappropriation

    sự tái cấp kinh phí,
  • Rear

    / rɪər /, Danh từ: bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến),...
  • Rear-admiral

    Danh từ: (quân sự) thiếu tướng hải quân, chuẩn đô đốc,
  • Rear-axle housing

    cạt-te cần sau xe, hộp cầu sau (ô tô), cat-te cầu sau xe,
  • Rear-dump truck

    xe đổ vật liệu ở phía sau,
  • Rear-dumptruck

    xe ben (lật phía sau),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top