Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recessed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

chìm
recessed domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình gắn chìm
recessed household refrigerator
tủ lạnh gia đình gắn chìm
recessed mounting
sự lắp chìm
recessed refrigerator freezer
tủ lạnh-tủ kết đông gắn chìm
âm tường
recessed downlight
đèn trần âm tường
chìm trong lỗ (bulông)
khoét hốc
ngang bằng
được đục rãnh
được tiện rãnh trong
rèn thô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top