Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recharging

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

sự nạp lại bình

Điện

sự tái nạp

Kỹ thuật chung

sự nạp lại

Xem thêm các từ khác

  • Recharging basin

    bể dự trữ,
  • Recharging of the reservoir

    nạp lại gió thùng gió phụ,
  • Recheck

    / ri´tʃek /, Kỹ thuật chung: kiểm tra lại, Kinh tế: sự kiểm tra lại,...
  • RecherchÐ

    Tính từ: cầu kỳ, điệu bộ, trau chuốt quá mức, chọn lọc, chọn lựa rất cẩn thận, a recherche...
  • Recherchð

    tính từ cầu kỳ,
  • Rechilling

    sự tái làm lạnh, sự làm lạnh lại,
  • Rechristen

    Ngoại động từ: làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại,
  • Rechucking

    sự kẹp lại bằng mâm cặp (chi tiết được gia công),
  • Recidivation

    (sự) tái nhiễm, tái phát 2. (sự) tái phạm, phạm lại, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding...
  • Recidivism

    / ri´sidi¸vizəm /, danh từ, sự phạm lại (tội), sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide ,...
  • Recidivist

    / ri´sidivist /, Danh từ: người phạm lại (tội), kẻ tái phạm,
  • Recidivous

    / ri´sidivəs /, tính từ, phạm tội lại; có xu hướng gây tội nặng,
  • Recipe

    / ´resəpi /, Danh từ: công thức làm món ăn, Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo...
  • Recipient

    / ri'sipiənt /, Tính từ: dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive, Danh từ:...
  • Recipient (RCPT)

    người nhận,
  • Recipient (of email, e.g.)

    người nhận thư,
  • Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)

    giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy,
  • Recipient country

    nước nhận, nước nhận viện trợ,
  • Recipient of an allowance

    người hưởng trợ cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top