- Từ điển Anh - Việt
Reciprocal theorem
Xem thêm các từ khác
-
Reciprocal theorem system
định lý thuận nghịch, -
Reciprocal theorems
định lý thuận nghịch, -
Reciprocal time
thời gian nghịch đảo, -
Reciprocal trade
buôn bán đối lưu, -
Reciprocal trade treaty
hiệp ước buôn bán hai chiều, -
Reciprocal trading
buôn bán đối lưu, -
Reciprocal transducer
bộ chuyển đổi đảo ngược, -
Reciprocal transfer agreement
hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ, -
Reciprocal treaty
điều ước hỗ huệ, -
Reciprocal two-port network
mạng hai cửa tương hỗ, -
Reciprocal value
giá trị nghịch đảo, giá trị nghịch đảo, -
Reciprocally
/ ri'siprəkəli /, Phó từ: lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (ngôn ngữ... -
Reciprocate
/ ri´siprə¸keit /, Ngoại động từ: trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm), cho nhau, trao đổi... -
Reciprocating
kiểu pittông, chuyển động qua lại, qua lại, sự tịnh tiến, tịnh tiến đảo chiều, chuyển động qua lại, -
Reciprocating-plate extractor
máy khuấy chất lỏng, -
Reciprocating compressor
máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating... -
Reciprocating compressor assembly
tổ máy nén pittông, -
Reciprocating engine
Danh từ: máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông, động cơ kiểu qua lại, động cơ kiểu pittông,... -
Reciprocating engine (piston engine)
động cơ tịnh tiến (động cơ pittông), -
Reciprocating entry (to...)
điều ước hỗ huệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.