- Từ điển Anh - Việt
Recomposed granite
Xem thêm các từ khác
-
Recompression
sự nén lại, sự nén lại, -
Recompression station
trạm nén lại, -
Recomputation
sự tính toán lại, -
Recon
(đơn vị tái tổ hợp, đơn vị trao đổi chéo), -
Reconaissance
thăm dò, -
Reconcentrate
/ ri'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung lại, -
Reconcentration
sự tái cô đặc, -
Reconcept
quan niệm lại, sự nhận thức, -
Reconcilability
/ ¸rekən¸sailə´biliti /, danh từ, tính có thể hoà giải, tính nhất trí, tính không mâu thuẫn, -
Reconcilable
/ ´rekən¸sailəbl /, tính từ, có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn, reconcilable statements,... -
Reconcile
/ ´rekən¸sail /, Ngoại động từ: giải hoà, hoà giải, làm cho hoà thuận, Điều hoà, làm cho hoà... -
Reconcilement
/ ´rekən¸sailmənt /, danh từ, sự hoà giải, sự giải hoà, việc hoà giải, việc giải hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những... -
Reconciler
Danh từ: người hoà giải, người giải hoà, trình điều hòa, -
Reconciliation
/ ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ... -
Reconciliation (statement)
bản đối chiếu tài khoản, -
Reconciliation account
tài khoản điều chỉnh, -
Reconciliation in a labour dispute
hòa giải tranh chấp chủ thợ, -
Reconciliation of accounts
sự đối chiếu tài khoản, -
Reconciliation procedure
thủ tục hòa hợp, -
Reconciliation statement
bản giải trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.