- Từ điển Anh - Việt
Recordbreaking (record-breaking)
Xem thêm các từ khác
-
Recorded
được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme,... -
Recorded (data) medium
phương tiện ghi dữ liệu, -
Recorded Information Distribution Equipment (RIDE)
thiết bị phân bố thông tin ghi được, -
Recorded announcement
thông báo được ghi, lời loan báo, -
Recorded announcement machine
máy thông báo, máy thông báo ghi sẵn, -
Recorded cost
phí tổn (được) ghi lại, -
Recorded curve
đường ghi, vết ghi, -
Recorded data medium
phương tiện ghi dữ liệu, -
Recorded delivery
Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu... -
Recorded flood
lũ ghi được, -
Recorded information
thông tin được ghi lại, -
Recorded program
chương trình (đã) ghi, -
Recorded programme
chương trình được ghi, -
Recorded settlement
độ lún được ghi chép, -
Recorded surface
bề mặt ghi (của vật mang dữ liệu), -
Recorded tape
băng (đã) ghi, -
Recorded track
đường ghi âm, -
Recorded voice announcement
sự phát tiếng nói đã thu, -
Recorded voice announcement unit
thiết bị phát tiếng nói đã thu, -
Recorded voice machine
máy nói, máy ghi âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.