Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rectischiac

Y học

(thuộc) trực tràng-xương ngồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rectitis

    Danh từ: (y học) viêm ruột thẳng, Y học: viêm trực tràng,
  • Rectitude

    / ´rekti¸tju:d /, Danh từ: thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực, Từ...
  • Recto

    / ´rektou /, Danh từ, số nhiều rectos: trang bên phải (sách), Toán & tin:...
  • Recto-abdominal

    (thuộc) trực tràng-bụng,
  • Recto-uterine

    Danh từ: (giải phẫu) trực tràng - tử cung,
  • Recto-uterine hematocele

    khối tụ máu tử cung hậu môn, khối tụ máu túi cùng douglas,
  • Recto-uterine muscle

    cơ trực tràng - tử cung,
  • Rectocele

    sa trực tràng,
  • Rectoclysis

    (sự) thụt trực tràng,
  • Rectococcygeal

    (thuộc) trực tràng-xương cụt,
  • Rectococcygeus muscle

    cơ trực tràng-cụt,
  • Rectocolitis

    viêrn kết - trực tràng,
  • Rectocystotomy

    (thủ thuật) mở bàng quang qua trực tràng,
  • Rectolabial

    thuộc trực tràng môi,
  • Rectopexy

    (thủ thuật) cố định trực tràng,
  • Rectophobia

    ám ảnh đau hậu môn,
  • Rectophobial

    thuộc trực tràng môi,
  • Rectoplasty

    (thủ thuật) tạo hình trực tràng,
  • Rector

    / ˈrɛktər /, Danh từ: hiệu trưởng (trường đại học, cao đẳng, phổ thông, trung học, trường...
  • Rectoraphy

    thủ thuật khâu trực tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top