Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recurrence Interval

Mục lục

Cơ khí & công trình

khoảng lặp

Xây dựng

khoảng truy hồi

Kỹ thuật chung

quãng cách lặp
tần suất
design recurrence interval
tần suất thiết kế
rainfall recurrence interval
tần suất mưa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top