- Từ điển Anh - Việt
Reference oscillator
Xem thêm các từ khác
-
Reference pH
pha chuẩn, -
Reference page
trang tham chiếu, -
Reference parameter
tham số tham chiếu, tham số tham khảo, -
Reference path
đường dẫn tham chiếu, -
Reference pattern
đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn... -
Reference peg
cọc khôi phục, -
Reference pegs
cọc chuẩn, cọc mốc, -
Reference performance
sự làm việc bình thường, -
Reference period
chu kỳ cơ sở, -
Reference phantom
Nghĩa chuyên nghành: Điểm tham khảo, điểm tham chiếu, -
Reference phase
pha quy chiếu, pha chuẩn, pha chuẩn, -
Reference picture
hình ảnh tham chiếu, -
Reference piece
phôi gia công chuẩn, -
Reference plane
mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng nước, mặt phẳng tham chiếu, mặt phẳng quy chiếu, -
Reference point
điểm tiêu chuẩn, cột đất (chừa lại khi đào đất), điểm tham chiếu, căn nguyên, nguồn gốc, điểm chuẩn, điểm định... -
Reference point (ISDN) (R)
điểm chuẩn (isdn), -
Reference point for planning
điểm chuẩn quy hoạch, -
Reference point of landing
điểm hạ cánh chuẩn gốc, -
Reference position
vị trí chuẩn, vị trí quy chiếu, vị trí gốc, vị trí để tham khảo, -
Reference potential
thế chuẩn, thế mốc, thế quy chiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.