Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regenerator (RG)

Điện tử & viễn thông

bộ tái tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Regenerator packing checkers

    ô gạch lò hoàn nhiệt,
  • Regenerator section

    đoạn phát lại (cơ sở), đoạn phát sinh lại, đoạn tái sinh, phần phát lại (cơ sở), ngăn hoàn nhiệt, ngăn tái sinh (thiết...
  • Regenesis

    / ri:´dʒenisis /, danh từ, sự tái phát sinh,
  • Regent

    / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản...
  • Regentship

    / ´ri:dʒəntʃip /, danh từ, chức nhiếp chính,
  • Regerminate

    Nội động từ: lại nẩy mầm, lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí),
  • Regermination

    Danh từ: sự nảy mầm lại,
  • Reget

    Ngoại động từ: lại có được,
  • Reggae

    / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người...
  • Regge pole

    cực regge,
  • Regge trajectory

    quỹ đạo regge,
  • Regicidal

    / ´redʒi¸saidl /, tính từ, thuộc regicide,
  • Regicide

    / ´redʒi¸said /, Danh từ: kẻ phạm tội giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua,
  • Regie

    Danh từ: sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc),
  • Regild

    Ngoại động từ: mạ vàng lại,
  • Regime

    Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản...
  • Regime maintenance

    chế độ bảo dưỡng,
  • Regime of flood

    chế độ lũ,
  • Regime of flow

    tình hình dòng chảy,
  • Regime of international inflation

    cơ quan lạm phát quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top