- Từ điển Anh - Việt
Register grate
Xem thêm các từ khác
-
Register guides
các dẫn hướng thanh ghi, -
Register insertion
sự chèn vào thanh ghi, sự đưa vào thanh ghi, -
Register length
kích thước thanh ghi, độ dài thanh ghi, -
Register luggage
vào sổ các hành lý, -
Register luggage (to...)
vào sổ các hành lý, -
Register map
sơ đồ thanh ghi, -
Register mark
dấu cân chỉnh, dấu sắp cân, -
Register name
tên thanh ghi, -
Register of births
sổ hộ tịch, -
Register of charges
sổ đăng ký thế chấp, sổ bảo chứng, sổ chi phí, -
Register of debenture-holders
danh bạ chủ nợ, -
Register of director's shareholdings
sổ chứng khoán của giám đốc, -
Register of directors
danh bạ giám đốc công ty, sổ đăng ký giám đốc, -
Register of directors' shareholdings
sổ đăng ký cổ phiếu các quản trị viên (công ty), sổ đăng ký cổ phiếu của các quản trị viên (công ty), -
Register of expenses
sổ đăng ký chi tiêu, -
Register of goods in bond
sổ hàng trong kho (hải quan), -
Register of hazardous substances
sự đăng ký chất gây nguy hiểm, -
Register of members
sổ đăng ký thành viên, sổ hội viên, cổ đông, -
Register of receipts
số (tiền) thu, sổ (tiền) thu, -
Register of shipping
sổ đăng ký tàu biển, sổ đăng ký tàu biển, thuyền, thuyền danh lục, cơ quan đăng kiểm tàu, danh sách các tàu buôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.