- Từ điển Anh - Việt
Registered shares
Xem thêm các từ khác
-
Registered ship
tàu có đăng ký, tàu có đăng ký, -
Registered stock
chứng khoán ký danh, -
Registered stock/share
chứng khoán có đăng ký, chứng khoán ký danh, -
Registered table
bảng đăng ký, bảng đăng ký, -
Registered thermometer
nhiệt kế tự ghi, -
Registered title
quyền sở hữu được đăng ký, -
Registered tonnage
số lượng hàng hóa được chở đã đăng ký, dung tích đăng ký của tàu, -
Registered trade mark
Danh từ: ( (viết tắt) r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải một nhãn hiệu) nhãn hiệu đã... -
Registered trade names
tên gọi thương mại đã đăng ký, -
Registered unemployed
người thất nghiệp có đăng ký, -
Registered user
người sử dụng (đã) đăng ký, -
Registered voltmeter
vôn kế tự ghi, -
Registerednurse
y tá chính quy, y tá đã đăng ký, -
Registering apparatus
thiết bị ghi, -
Registering balloon
khí cầu thám không tự ghi, -
Registering instrument
dụng cụ ghi, khí cụ tự ghi, dụng cụ tự ghi, -
Registrable resource
nguồn có thể ghi được, -
Registrant
người đăng ký, bất kỳ một nhà sản xuất, chế tạo nào có đăng ký sản phẩm hoặc thành phần hoạt hoá thuốc trừ sâu.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.