Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Registration tax

Mục lục

Kinh tế

thuế đăng ký
thuế đăng ký, thuế trước bạ
thuế trước bạ

Xây dựng

thuế đăng ký, thuế trước bạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Registry

    / ´redʒistri /, Danh từ: nơi đăng ký; cơ quan đăng ký, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng...
  • Registry books

    sổ sách (kế toán),
  • Registry of ships

    phòng đăng ký tàu bè, sự đăng ký tàu bè,
  • Registry office

    Danh từ: phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử..),
  • Regius professor

    Danh từ: ( regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge),...
  • Reglazing

    sự tái đóng băng, sự tráng men lại,
  • Reglementation

    (sự) quy định,
  • Reglet

    / ´reglit /, Danh từ: (kỹ thuật) thanh gỗ chèn, (ngành in) thanh chèn dòng, Xây...
  • Regnal

    / ´regnl /, Tính từ: (thuộc) triều đại, (thuộc) sự trị vì (của một ông vua), regnal year, năm...
  • Regnancy

    Danh từ: sự thống trị, sự trị vì, sự chi phối,
  • Regnant

    / ´regnənt /, Tính từ: (thường) regnant đang trị vì (theo sau danh từ), Đang thịnh hành; đang được...
  • Regolith

    tầng phong hóa, lớp đất mặt,
  • Regorge

    Ngoại động từ: mửa ra, nôn ra, thổ ra, nuốt lại, Nội động từ:...
  • Regosol

    regoson (nhóm đất),
  • Regrade

    phân loại lại, trả lại, đặt lại (đường ray),
  • Regrading

    sự lựa chọn lại,
  • Regrant

    Ngoại động từ: lại chuẩn y/ cho phép, lại cấp, Danh từ: sự lại...
  • Regrate

    / ri´greit /, Ngoại động từ: (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt, Xây...
  • Regrating

    lớp trát sần sủi, lớp trát phun, sự mua vé (để đầu cơ tích trữ), sự mua vét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top