Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regrinding

Mục lục

/ri´graindiη/

Cơ khí & công trình

sự mài xupap lại

Hóa học & vật liệu

sự tán lại

Kỹ thuật chung

sự mài lại
sự mài nghiền
sự mài sắc lại
sự nghiền lại

Kinh tế

sự làm mịn lại
sự nghiền lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top