Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relative gain array

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

sắp xếp tương đối

Giải thích EN: An analytical device that uses an array to compare single-loop control to multivariable control in process control multivariable applications.Giải thích VN: Một thiết bị phân tích sử dụng một sự sắp xếp cho điều khiển chu trình so sánh đơn trong biến số điều khiển quy trình.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top