- Từ điển Anh - Việt
Relative orientation
Xem thêm các từ khác
-
Relative path name
đường dẫn tương đối, -
Relative pathname
tên đường dẫn tương đối, -
Relative performance score
số điểm chất lượng tương đối, -
Relative permeability
độ (từ) thẩm tỷ đối, độ thấm tương đối, hằng số (độ) thẩm từ tương đối, hằng số (từ) thẩm từ tương đối,... -
Relative permittivity
dung lượng cảm ứng riêng, hằng số điện môi, -
Relative plasticity index
chỉ số độ dẻo tương đối, -
Relative pointing device
thiết bị trỏ tương đối, -
Relative polycythemia
tăng hồng cầu tương đối, -
Relative position
vị tí tương đối, -
Relative positioning
sự định vị tương đối, -
Relative power
công suất tương đối, -
Relative precision
độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng, -
Relative preference method
phương pháp ưu tiên tương đối, -
Relative pressure
áp suất tương đối, áp suất tương đối, -
Relative pressure coefficient
hệ số áp suất tương đối, -
Relative price
giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối -
Relative price changes
những biến động giá cả tương đối, -
Relative price difference
sai biệt giá tương đối, -
Relative purchasing power parity
bình giá mãi lực tương đối, ngang giá sức mua tương đối, -
Relative record
ghi tương đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.