Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relay control system

Mục lục

Điện

hệ thống điều khiển bằng rơle

Đo lường & điều khiển

hệ thống điều khiển có rơ le

Giải thích EN: A control system in which the controller reacts only when the error signal has reached a predetermined value.Giải thích VN: Một hệ thống điều khiển trong đó bộ điều khiển phản ứng chỉ khi tín hiệu sai số đạt tới giá trị đặt trước.

Xây dựng

hệ thống điều khiển bằng rơ le

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top