Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relief plan

Xây dựng

mặt bằng địa hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relief plate

    bản đồ địa hình, bản gốc địa hình,
  • Relief printing

    Danh từ: cách in nổi, sự dập nổi, sự in nổi,
  • Relief profile

    mặt cắt địa hình,
  • Relief road

    Danh từ: Đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao...
  • Relief sculpture

    kiến trúc chạm khắc nổi,
  • Relief sewer

    cống phụ,
  • Relief shift

    giếng tháo nước, toán, tốp (thợ) thay phiên,
  • Relief slot

    rãnh (cân bằng) dỡ tải, rãnh giảm căng,
  • Relief soring

    lò xo cân bằng,
  • Relief srew

    đội bay cứu hộ, đội bay cứu nạn,
  • Relief track

    đường dự phòng, đường sắt đắp nổi,
  • Relief train

    tàu cứu trợ, tàu cứu viện, đoàn tàu bổ sung, tàu cứu chữa, tàu cứu hộ, chuyến tàu phụ, tàu cứu viện, tàu cứu chữa,...
  • Relief troops

    Danh từ: (quân sự) quân cứu viện,
  • Relief tube

    ống phòng nổ (trong máy biến áp),
  • Relief valve

    van giảm áp suất, van an toàn, van bảo hiểm, van điều chỉnh, van giảm áp, van một chiều, van xả, van xả (bôi trơn), van xả...
  • Relief vent

    ống thoát khí phụ (thiết bị vệ sinh), ống thông gió an toàn, lỗ thoát an toàn,
  • Relief weave

    kiểu dệt nổi, hàng dệt nổi,
  • Relief well

    giếng giảm áp, giếng tiêu nước (giảm phản áp lực), giếng xả áp, giếng dỡ tải, giếng tháo nước, giếng tiêu,
  • Relief work

    công tác cứu tế thất nghiệp, sự dập nổi, sản phẩm dập nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top