Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relocation factor

Mục lục

Toán & tin

hệ số định vị lại

Điện tử & viễn thông

hệ số chuyển vị

Xem thêm các từ khác

  • Relocation hardware

    phần cứng định vị lại,
  • Relocation interrupt

    ngắt định vị lại,
  • Relocation of industries

    điều chỉnh bố cục công nghiệp,
  • Relocation of road

    chuyển tuyến đường,
  • Relocation of service pipelines

    sự đặt lại đường ống dẫn,
  • Relocation of station

    sự chuyển trạm máy, sự khôi phục lại cột tiêu,
  • Relocation register

    thanh ghi định vị lại,
  • Relucent

    / ri´lu:sənt /, tính từ, (thơ ca) phản chiếu; phản xạ, sáng rực,
  • Reluct

    / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • Reluctance

    / ri'lʌktəns /, Danh từ: sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn...
  • Reluctance motor

    động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • Reluctance pressure transducer

    máy biến năng áp suất kháng từ,
  • Reluctances in parallel

    từ trở mắc song song,
  • Reluctances in series

    từ trở mắc nối tiếp,
  • Reluctant

    / ri´lʌktənt /, Tính từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ,...
  • Reluctant market

    thị trường trì trệ,
  • Reluctantly

    Phó từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó...
  • Reluctivity

    / ¸relʌk´tiviti /, Danh từ: (điện học) suất từ trở, Điện: độ...
  • Relume

    / ri´lu:m /, ngoại động từ, thắp (đèn) lại, làm (mắt) sáng lại, chiếu sáng lại, nội động từ, Đốt lửa lại; chiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top