- Từ điển Anh - Việt
Remission of charges
Xem thêm các từ khác
-
Remission of fees
sự miễn các phí phải trả, -
Remission of taxes
hoàn thuế, sự miễn thuế, -
Remissive
/ ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi, -
Remissly
Phó từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối,... -
Remissness
/ ri´misnis /, danh từ, sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc, tính... -
Remit
/ ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...);... -
Remittal
/ ri´mitl /, danh từ, sự miễn giảm (thuế, hình phạt...), sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét xử -
Remittance
/ ri´mitəns /, Danh từ: sự gửi tiền, sự gửi hàng, số tiền được chuyển, món hàng được... -
Remittance-man
Danh từ: kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà, người được trả tiền... -
Remittance advice
giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền, -
Remittance by draft
sự gởi tiền bằng hối phiếu, gửi tiền bằng hối phiếu, -
Remittance by teletype
điện chuyển tiền, -
Remittance charges
phí chuyển tiền, phí chuyển tiền, -
Remittance letter
thư ủy thác nhờ thu (gởi tiền), thư chuyển tiền, thư nhờ thu, -
Remittance man (remittance-man)
người di trú, -
Remittance of a bill for collection
sự chuyển một hối phiếu nhờ thu, -
Remittance permit
giấy phép chuyển tiền, giấy phép chuyển tiền, -
Remittance slip
phiếu chuyển tiền, phiếu thanh toán, phiếu trả tiền, -
Remittance to family overseas
gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài, -
Remitted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.