Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remitting bank

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

ngân hàng nhờ thu
ngân hàng chuyển
ngân hàng chuyển tiền
ngân hàng gởi chứng từ (thư tín dụng)
ngân hàng gửi chứng từ (thư tín dụng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remixer

    trộn lại [máy trộn lại (bê-tông)],
  • Remixing

    trộn lại [sự trộn lại],
  • Remnant

    / ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại,...
  • Remnant day

    ngày bán hạ giá,
  • Remnants

    di tích, hàng bán xôn, hàng cuối loạt, hàng ế,
  • Remodel

    / ri:´mɔdl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại, Hóa...
  • Remodulation

    tái biến điện, tái điều chế,
  • Remodulator

    bộ điều chế lại, bộ tái điều chế,
  • Remold

    như retread, đúc lại,
  • Remold, remould

    ráp khuôn lại, cải tổ,
  • Remoldability

    tính dễ gia công, dễ chế tạo, dễ chế tạo, tính dễ gia công,
  • Remolded tire

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Remolding

    sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • Remonetise

    như remonetize,
  • Remonetization

    Danh từ: sự phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức, sự cho đúc và lưu hành lại...
  • Remonetize

    / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • Remonstrance

    / ri´mɔnstrəns /, Danh từ: sự quở trách, sự phản đối, sự phản kháng, Từ...
  • Remonstrant

    / ri´mɔnstrənt /, tính từ, có ý quở trách, có ý phản đối, danh từ, người quở trách, người phản đối,
  • Remonstrate

    / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở...
  • Remonstrating

    Tính từ: quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, phản đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top