- Từ điển Anh - Việt
Removable insert
Mục lục |
Cơ khí & công trình
ống lót tháo lắp được
Kỹ thuật chung
đệm tháo lắp được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Removable key
then chìm, -
Removable liner
vỏ có thể tháo được, -
Removable media
phương tiện tháo lắp được, phương tiện di dời được, -
Removable medium
phương tiện tháo lắp được, -
Removable panel
tấm tháo được, -
Removable part
bộ phận tháo được, bộ phận bỏ (được), chi tiết bỏ (được), -
Removable parts
chi tiết thay đổi được, -
Removable roof
mái tháo được, -
Removable sash
khuôn cánh tháo ra được, -
Removable singularity
điểm kỳ dị bỏ được, -
Removable slab
tấm tháo được, -
Removable solderless connecting element
phần tử nối không hàn tháo được, -
Removable valve seat
ổ tựa van di động, -
Removal
/ ri'mu:vəl /, Danh từ: việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự... -
Removal bond
giấy cam kết nộp thuế khi chuyển tải, -
Removal expenses
chi phí dọn dẹp, chi phí di chuyển, phí di dời, phí dọn đồ đạc trong nhà, phí dọn nhà, phí vận chuyển, phí xê dịch, -
Removal expenses of separation
phí dọn nhà khi thôi việc, -
Removal from the mould
tháo dỡ khuôn, -
Removal of
không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.