- Từ điển Anh - Việt
Remove split
Xem thêm các từ khác
-
Remove the jack
tháo kích ra, -
Removed
/ ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees... -
Removed detail of assembly drawing
chi tiết liên kết được loại bỏ, chi tiết mối nối được loại bỏ, chi tiết nút được loại bỏ, -
Removed element
bộ phận nhô ra, chi tiết nhô ra, -
Removed energy
năng lượng lấy đi, -
Removed heat
nhiệt bỏ đi, nhiệt thải, -
Removed section
mặt cắt bỏ, -
Remover
/ ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ... -
Removes
, -
Removing
sự tháo đi, sự bỏ tải, sự di chuyển đi, sự rời đi, sự giảm tải, sự loại bỏ, -
Removing track (from service)
phong tỏa đường, -
Rempering
sự ram, -
Remploy
cơ sở tuyển dụng người kém năng lực (ở vương quốc anh), -
Remunerate
/ ri´mju:nə¸reit /, Ngoại động từ: trả công; đền đáp; thưởng, trả tiền thù lao, Từ... -
Remuneration
/ ri¸mju:nə´reiʃən /, Danh từ: tiền thù lao, tiền trả công, Danh từ:... -
Remuneration package
tiền lương và các lợi ích bổ trợ, -
Remunerative
/ ri´mju:nərətiv /, tính từ, Để thưởng, để trả công, để đền đáp, Được trả hậu, có lợi, Từ... -
Remunerative price
giá có lời, giá hậu hĩ, giá hời, -
Ren
Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ:... -
Ren amyloidens
thận dạng tinh bột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.