Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rendezvous radar

Kỹ thuật chung

rađa theo dõi tiếp cận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rendezvous trajectory

    quỹ đạo gặp gỡ,
  • Rending effect

    hiệu ứng phá vỡ, hiệu ứng phân liệt,
  • Rendition

    / ren´diʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch,...
  • Renegade

    / 'renigeid /, Danh từ: kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), người nổi loạn, người sống...
  • Renegation

    Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt,
  • Renege

    / ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không...
  • Reneging acidity

    độ axit làm đông sữa,
  • Renegotiable

    Tính từ: có thể thương lượng lại,
  • Renegotiate

    / ¸ri:ni´gouʃi¸eit /, Ngoại động từ: thương lượng lại,
  • Renegue

    / ri´neig /, như renege,
  • Renes

    Danh từ số nhiều:,
  • Renest

    Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
  • Renew

    / ri´nju: /, Ngoại động từ: thay mới, làm mới lại, hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới,...
  • Renew (the) offer (to...)

    báo lại giá mới, chào giá lại,
  • Renew a bill

    gia hạn cho một hối phiếu,
  • Renew a bill (to...)

    gia hạn một hối phiếu,
  • Renew a lease

    tái tục một hợp đồng cho thuê,
  • Renewable

    / ri´nju:əbl /, Tính từ: có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới, có thể...
  • Renewable by tacit agreement

    có thể tiếp tục hữu hiệu bằng khế ước mặc nhiên,
  • Renewable energy

    năng lượng tái tạo, năng lượng tái tạo được, năng lượng mới, renewable energy source, nguồn năng lượng tái tạo, renewable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top