Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renewal premium

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

phí bảo hiểm tiếp tục
phí bảo hiểm trả tiếp
phí bảo hiểm triển hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Renewal receipt

    biên nhận bảo hiểm, biên nhận bảo hiểm triển hạn,
  • Renewal theory

    lý thuyết phục hồi,
  • Renewals basis

    trên cơ sở phục hồi,
  • Renewed activity

    sự hồi phục hoạt động,
  • Renewed bill

    hối phiếu gia hạn, phiếu gia hạn,
  • Renewed economic expansion

    sự khuếch trương lại (nền) kinh tế, tái khuếch trương kinh tế,
  • Renewing

    Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating...
  • Renewing of track

    đại tu đường sắt,
  • Renforced concrete bridge

    cầu bê tông cột thép thường,
  • Rengas

    gỗ renga,
  • Reni-

    hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận, Y học: (reno-) prefíx chỉ thậ,
  • Reni- (reno-)

    tiền tố chỉ thận,
  • Renicardiac

    (thuộc) thận-tim,
  • Reniculus

    Danh từ: (giải phẫu) thùy thận, Y học: tiểu thùy thận,
  • Reniform

    / ´reni¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thận, Hóa học & vật liệu: dạng...
  • Renin

    Danh từ: (sinh vật học) thận tố, một chất do thận phóng thích vào dòng máu,
  • Renipelvic

    (thuộc) bể thận,
  • Renipericardial

    Tính từ: thuộc thận-bao tim,
  • Reniportal

    Tính từ: thuộc cửa thận, thuộc tĩnh mạch cửa, thuộc thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top