Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renormalizable

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

tái chuẩn hóa được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Renormalization

    sự tái chuẩn hóa,
  • Renormalization group

    nhóm tái chuẩn hóa,
  • Renotropic

    hướng thận,
  • Renounce

    / riˈnauns /, Ngoại động từ: bỏ, từ bỏ, không thừa nhận (quyền thừa kế..), từ bỏ, không...
  • Renounce the right of succession

    từ bỏ quyền thừa kế,
  • Renounce the right of succession (to...)

    từ bỏ quyền thừa kế,
  • Renounceable letter of acceptance

    thư báo phân phối cổ phần có thể từ bỏ,
  • Renouncement

    / ri´naunsmənt /, danh từ, sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation, sự từ bỏ,...
  • Renouncer

    / ri´naunsə /, danh từ, (pháp lý) người từ bỏ,
  • Renovate

    / ˈrɛnəˌveɪt /, Ngoại động từ: nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục...
  • Renovate substandard products (to...)

    phục hồi những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn,
  • Renovated rendering

    dầu đã khử oxi,
  • Renovation

    / ¸renə´veiʃən /, Danh từ: sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới; sự sửa chữa lại, sự...
  • Renovation price of fixed assets

    giá trị khôi phục tài sản cố định,
  • Renovation work

    công tác tân trang, công tác phục chế,
  • Renovator

    / ´renə¸veitə /, danh từ, người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại,...
  • Renown

    / ri´naun /, Danh từ: danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi bật, Từ đồng nghĩa:...
  • Renowned

    / ri´naund /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng danh, Xây dựng:...
  • Rensor bundle

    chùm tensơ,
  • Rent

    / rent /, Danh từ: sự thuê mướn, Danh từ: chỗ rách (ở quần áo);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top