- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Repeating rifle
Danh từ: súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn),... -
Repeating selector
bộ chọn mạch lặp, -
Repeating signal
tín hiệu lặp lại, -
Repeating watch
Danh từ: Đồng hồ điểm chuông định kỳ, -
Repeats
, -
Repel
/ ri´pel /, Ngoại động từ: Đẩy đi xa; đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, gây ra... -
Repellent
/ ri´pelənt /, Tính từ: có khuynh hướng đẩy ra; có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu,... -
Repellentl water-repellent
kỵ nước, -
Repeller
Danh từ: người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt, chất xua đuổi, phiến dội, bộ phản xạ, bộ đảo... -
Repelling agent
chất kị nước, chất chống nước, chống nước, chất kỵ nước, -
Repelling force
lực đẩy, -
Repelling groin
kè chuyển dòng, -
Repelling jump
bước nhảy xa, -
Repels
, -
Repencil
vẽ lại bằng chì, -
Repent
/ ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa:... -
Repentance
/ ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Repentant
/ ri´pentənt /, Tính từ: cảm thấy ăn năn, tỏ ra hối lỗi; tỏ ra ân hận, Từ... -
Repeople
/ ri:´pi:pl /, Ngoại động từ: làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người... -
Repercolation
tái ngâm kiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.