- Từ điển Anh - Việt
Reproductiveisolation
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
sự cách ly sinh sản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reproductiveness
/ ¸ri:prə´dʌktivnis /, danh từ, khả năng tái sản xuất, khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản, -
Reproductivenuclei
nhân sinh sản, -
Reproductivity
khả năng tái sinh, -
Reproductor
Danh từ: máy sao, -
Reproductory
Tính từ:, -
Reprofiling
sự tạo biên lại, -
Reprogram
Ngoại động từ: (tin học) lập trình lại, Nội động từ: Đưa chương... -
Reprogramming
lập trình lại, -
Reprographic
tính từ, thuộc reprography, -
Reprographic technique
kỹ thuật sao chụp, -
Reprographics
đồ họa sao chép, sự chụp lại, sự sao lại, -
Reprography
/ ri´prɔgrəfi /, Danh từ: môn sao chụp, Kỹ thuật chung: phương pháp... -
Reprogressive contact
sự ra khớp, -
Reproof
/ rɪ'pru:f /, Danh từ: sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách;... -
Reproportion
thay đổi tỷ lệ [sự thay đổi tỷ lệ], Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ (cái gì), -
Reprove
/ri'pru:v/, Ngoại động từ: mắng mỏ, quở trách, khiển trách, Xây dựng:... -
Reprover
Danh từ: người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách, -
Reproving
/ ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving... -
Reprovingly
Phó từ: thể hiện sự mắng mỏ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự khiển trách, -
Reps
như repp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.