Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rerummage

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

kiểm tra lại việc xếp hàng của tàu, sự khám xét hải quan

Kinh tế

sự kiểm trả lại việc chất hàng
sự kiểm tra lại việc chất hàng (của hải quan đối với tàu bè)
xét lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rerun

    / ri:rʌn /, Ngoại động từ ( .reran, .rerun): chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở...
  • Rerun mode

    chế độ chạy lại,
  • Rerun oil

    dầu cất lại,
  • Rerun point

    điểm chạy lại,
  • Rerun routine

    thủ tục chạy lại,
  • Rerun time

    thời gian chạy lại,
  • Rerun unit

    đơn vị chưng cất lại,
  • Rerunning still

    nồi chưng cất lại,
  • Res

    danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • Res gestae

    danh từ số nhiều, những sự kiện thích hợp có thể xem là bằng chứng; những việc đã làm,
  • Res judicature

    vụ án đã có phán quyết tối hậu của tòa án tối cao,
  • Res publica

    Danh từ: quốc gia; nền cộng hoà,
  • Resail

    Động từ: cho thuyền trở về; lại ra đi,
  • Resalable

    có thể bán lại,
  • Resale

    / ´ri:¸seil /, Danh từ: sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua), Kỹ...
  • Resale before maturity

    bán lại trước kỳ,
  • Resale contract

    hợp đồng bán lại, hợp đồng bán lại,
  • Resale price

    giá bán lại, giá bán lại,
  • Resale price designation system

    chế độ chỉ định giá bán lại,
  • Resale price maintenance

    Danh từ: sự duy trì giá bán lại thấp nhất, duy trì giá tái mại, giá bán lại bắt buộc, duy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top