Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rescue coordination center

Giao thông & vận tải

trung tâm phối hợp cứu nạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rescue coordination centre

    trung tâm phối hợp cứu nạn,
  • Rescue dump

    sự kết xuất để cứu, sự xổ để cứu,
  • Rescue helicopter

    trực thăng cứu hộ, trực thăng cứu nạn,
  • Rescue operation

    hoạt động cứu hộ,
  • Rescue package

    kế hoạch trục tàu,
  • Rescue party

    đội cứu hộ, đội cứu hộ, đội cứu nạn, đội cứu sinh,
  • Rescue point

    điểm khởi động lại,
  • Rescue service

    dịch vụ cứu hộ, dịch vụ cứu nạn, ban cấp cứu,
  • Rescue ship

    tàu cấp cứu,
  • Rescue squad

    đội cấp cứu,
  • Rescue station

    trạm cấp cứu, mine-rescue station, trạm cấp cứu (ở) mỏ
  • Rescue vehicle

    ô tô cấp cứu kỹ thuật, xe cấp cứu kỹ thuật,
  • Rescue vessel

    tàu cứu hộ, tàu cấp cứu,
  • Rescue work

    công tác cấp cứu, công tác cấp cứu, course of training for rescue work, khóa đào tạo công tác cấp cứu
  • Rescuer

    / ´reskjuə /, danh từ, người cứu, người giải thoát, người cứu nguy,
  • Resdistribution

    sự phân bố lại,
  • Resealable pack

    bó bọc kín,
  • Resean

    lưới trạm,
  • Research

    / ri'sз:tʃ /, Danh từ: sự nghiên cứu, nội động từ: nghiên cứu,...
  • Research-intensive

    cần nhiều công tác nghiên cứu, chuyên sâu vào công việc điều nghiên, tập trung nhiều vào việc nghiên cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top