- Từ điển Anh - Việt
Reservation zone
Xem thêm các từ khác
-
Reservationist
nhân viên phụ trách đăng ký, -
Reservative
Tính từ: Để bảo tồn/ giấu diếm/ bảo lưu, -
Reservatory
Danh từ: nơi bảo tồn, nơi gìn giữ, -
Reserve
/ ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân... -
Reserve-assets ratio
tỉ suất nợ và tiền dự trữ, -
Reserve (one's) judgment (on somebody/something)
Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì) -
Reserve Bank of Australia
ngân hàng dự trữ Úc, ngân hàng dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc), -
Reserve Bank of New Zealand
ngân hàng dự trữ tân tây lan, -
Reserve Capacity
công suất dự trữ, công suất xử lý thêm được xây dựng ở các nhà máy xử lý chất thải rắn, nhà máy xử lý nước thải... -
Reserve a room at a hotel
giữ (trước) một phòng ở khách sạn, -
Reserve a room at a hotel (to...)
giữ (trước) một phòng ở khách sạn, -
Reserve a table at a restaurant
giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng, -
Reserve account
trương mục dự phòng, tài khoản dự trữ, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng, replacement of reserve account,... -
Reserve accumulator
thanh chứa dự trữ, -
Reserve air
không khí dự trữ, -
Reserve anaphylaxis
phảnvệ đảo nghịch, -
Reserve area
khu đất dự trữ, sân dự trữ, sân kho, -
Reserve army of the unemployed
đội hậu quân bị thất nghiệp, đội quân hậu bị thất nghiệp, đội quân thất nghiệp dự bị, -
Reserve asset ratio
tỷ lệ dự trữ trên tài sản, -
Reserve assets
tài sản dự trữ, tài sản dự trữ (vàng, ngoại tệ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.