Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Residual vibration

Cơ khí & công trình

rung động còn lại

Giải thích EN: Vibration levels that occur in a machine or process after all known or identifiable sources of vibration are eliminated.Giải thích VN: Mức độ rung xẩy ra trong một máy hay một quy trình sau khi các nguồn rung được xác định bị triệt tiêu.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top