- Từ điển Anh - Việt
Resistible force
Xem thêm các từ khác
-
Resisting
chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive -
Resisting force
lực cản, -
Resisting moment
mômen chống, mômen nội lực, mômen cản, mômen kháng, -
Resisting pile
cọc chịu lực, cọc chịu lực, -
Resisting power
lực cản, -
Resisting torque
mômen quay cản, mômen quay kháng, mômen xoắn kháng, mômen xoắn khoáng, độ bền xoắn, -
Resistive
/ ri´zistiv /, Tính từ: chống lại, cưỡng lại, (vật lý) có điện trở, Điện... -
Resistive attenuator
bộ suy giảm điện trở, -
Resistive bridge
cầu điện trở, cầu đo điện trở, -
Resistive circuit
mạch điện trở, -
Resistive component of an impedance
trở kháng thành phần của kháng trở nguồn, -
Resistive component of the source impedance
trở kháng thành phần của kháng trở nguồn, -
Resistive coupling
sự ghép điện trở, -
Resistive element
phần tử điện trở, -
Resistive flowmeter
lưu tốc kế có điện trở, -
Resistive load
phụ tải điện trở, phụ tải thuần trở, tải điện trở, tải không phản kháng, tải thuần trở, gánh thuần trở, -
Resistive losses
tổn hao do điện trở, -
Resistive magnetohydrodynamics
từ thủy động lực (học) kháng trở, -
Resistive thin film
màng mỏng điện trở, -
Resistive unbalance
không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.