- Từ điển Anh - Việt
Response unit
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
đơn vị trả lời
Điện tử & viễn thông
đơn vị đáp ứng
Kỹ thuật chung
bộ đáp ứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Response window
cửa sổ đáp ứng, -
Responsibilities of Bidder
trách nhiệm của nhà thầu (tư vấn), -
Responsibilities of the Borrower in Selection of Consultants
trách nhiệm của bên vay trong việc lựa chọn tư vấn, -
Responsibility
Danh từ: trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận; nghĩa vụ, Kỹ thuật... -
Responsibility accounting
quá trình hạch toán trách nhiệm, sự tính toán có trách nhiệm, -
Responsibility audit
thẩm tra trách nhiệm, -
Responsibility centre
trung tâm trách nhiệm, -
Responsibility clause
điều khoản trách nhiệm, -
Responsibility for amounts not recovered
trách nhiệm đối với những khoản tiền không được bảo hiểm hoàn trả, -
Responsibility of contractor
trách nhiệm của nhà thầu về các nhà thầu phụ, -
Responsibility of the contractor for acts and default of
trách nhiệm của nhà thầu về những hành động và sai sót của các nhà thầu phụ, -
Responsibility payment
phụ cấp chức vụ, tiền thưởng trách nhiệm, phụ cấp chức vụ, -
Responsibility system
chế độ khoán việc, chế độ trách nhiệm, -
Responsibility to rectify loss damage
trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại, -
Responsibility unaffected by approval
trách nhiệm (của nhà thầu) không thay đổi dù có sự chấp thuận (của kỹ sư), -
Responsible
/ ri'spɔnsəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..), chịu trách nhiệm trước ai/cái... -
Responsible for
chịu trách nhiệm về, ship not responsible for breakage, chủ tàu không chịu trách nhiệm về vỡ bể -
Responsible government
Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.