- Từ điển Anh - Việt
Restricted contribution
Kinh tế
tiền quyên góp sử dụng hạn chế
tiền quyên góp sử dụng hạn chế (cho một số việc đặc biệt)
Xem thêm các từ khác
-
Restricted credit
tín dụng hạn chế, -
Restricted delivery
gửi trong giới hạn, -
Restricted distribution
phân phối hạn chế, -
Restricted earth fault
sự cố chạm đất hạn chế, -
Restricted earth fault protection
bảo vệ chạm đất phạm vi hẹp, -
Restricted functions
các chức năng hạn chế, -
Restricted funds
quỹ hạn định, -
Restricted induction scheme
sơ đồ quy nạp thu hẹp, -
Restricted language
ngôn ngữ thu hẹp, -
Restricted letter of credit
thư tín dụng hạn chế, -
Restricted mapping
ánh xạ thu hẹp, -
Restricted market
quyền sở hữu hạn chế, thị trường định phần bán, thị trường hạn chế, thị trường định phần bán, -
Restricted motion
chuyển động (bị) hạn chế, -
Restricted negotiation
nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế, -
Restricted orienting
lỗ bị co hẹp, -
Restricted orifice
lỗ bị co hẹp, -
Restricted orifice surge tank
bể điều áp có màng cản, -
Restricted ownership
quyền sở hữu hạn chế, -
Restricted predicate calculus
phép tính vị ngữ hẹp, -
Restricted ring
vành giới hạn, vành hạn chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.