- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Restrictive conditions
điều kiện ràng buộc, -
Restrictive covenant
điều khoản hạn chế, thỏa ước hạn chế, -
Restrictive credit policy
chính sách tín dụng hạn chế, -
Restrictive endorsement
ký hậu hạn chế, -
Restrictive labor agreement
giao kèo mậu dịch hạn chế, -
Restrictive labour practice
hành động hạn chế lao động, sách lược lao động hạn chế, -
Restrictive license
giấy phép bán hạn chế, -
Restrictive monetary policy
chính sách cho vay hạn chế, -
Restrictive practices
Danh từ: các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp)..), các biện... -
Restrictive trade agreement
điều khoản không cạnh tranh, thỏa ước mậu dịch hạn chế, thỏa ước thương mại hạn chế, -
Restrictive trade practices
các thủ đoạn hạn chế kinh doanh, -
Restrictively
Phó từ: hạn chế, giới hạn, (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..),... -
Restrictiveness
/ ris´triktivnis /, danh từ, sự hạn chế, sự giới hạn, (ngôn ngữ học) sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan... -
Restrictor
bộ phận giới hạn, bộ phận khống chế, lỗ đổ xăng dùng cho xăng không chì (nhỏ hơn), bộ phận hạn chế, bộ phận giới... -
Restrictor valve
van hạn chế, van tiết lưu, -
Restrike
/ ri´straik /, danh từ, Đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây, -
Restriking voltage
điện áp phóng lại, rate of rise of restriking voltage (rrrv), tốc độ tăng của điện áp phóng lại -
Restroom
Danh từ: nhà vệ sinh, -
Restropective
hồi tưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.