- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Retannage
Danh từ: sự thuộc lại da, -
Retantion
Toán & tin: sự giữ lại, -
Retapering
Danh từ: (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại, -
Retard
/ rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm... -
Retard position
vị trí trễ, -
Retard spark
nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ, -
Retardant
/ ri´ta:dənt /, Danh từ: (sinh vật học) chất làm chậm lại, Điện:... -
Retardate
/ ri´ta:deit /, Danh từ: ( mỹ) người trí tuệ phát triển chậm, Y học:... -
Retardation
/ ¸ri:ta:´deiʃən /, Danh từ: sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại, sự chậm tiến bộ, sự chậm... -
Retardation coil
cuộn dây làm trễ, cuộn dây lọc, cuộn dây san bằng dòng, Điện lạnh: cuộn trễ (ở mạch điện... -
Retardation method
phương pháp trì hoãn, -
Retardation of phase
sự trễ pha, sự trễ pha, -
Retardation of thought
tư duy chậm chạp, -
Retardation test
thử nghiệm làm chậm, -
Retardation theory
lý thuyết trễ (trong hiện tượng phân cực), -
Retardationof thought
tư duy chậm chạp, -
Retardative
/ ri´ta:dətiv /, Tính từ: làm chậm trễ, Kỹ thuật chung: chậm, trễ,... -
Retardaton
Toán & tin: sự chậm, -
Retardatory
/ ri´ta:dətəri /, -
Retarded
/ ri'tɑ:d /, Tính từ: chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần, Nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.