Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retention pond (retention basin)

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hồ lắng

Kỹ thuật chung

bể lắng

Xem thêm các từ khác

  • Retention pool

    hồ chứa nước,
  • Retention ratio

    tỷ lệ cổ tức giữ lại,
  • Retention time

    thời gian lưu trữ, thời gian lưu giữ (của bộ nhớ),
  • Retention toxicosis

    nhiễm độc ứ đọng,
  • Retention valve

    van khóa, van một chiều,
  • Retention wall

    tường chắn (đất), tường chắn,
  • Retentionappliance

    thiết bị cầm giữ.,
  • Retentionarm

    tay giữ.,
  • Retentive

    / ri´tentiv /, Tính từ: có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ), có khả năng giữ, có...
  • Retentive stage

    giai đoạn duy trì,
  • Retentively

    Phó từ: có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ), có khả năng giữ, có khả năng ngăn;...
  • Retentiveness

    / ri´tentivnis /, danh từ, tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ), tình trạng có khả năng giữ,...
  • Retentivity

    / ¸ri:ten´tiviti /, Vật lý: độ từ dư, Điện lạnh: độ từ dư (thuật...
  • Retenue

    Danh từ: sự tự kiềm chế,
  • Retest

    / ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ...
  • Retest signal reticulation

    tín hiệu chống kiểm chứng lại, tín hiệu chống kiểm nghiệm lại,
  • Retest specimen

    mẫu thử lại,
  • Retesting

    thử nghiệm lại,
  • Retethelioma

    sacom lưới nội mô,
  • Rethawing

    sự tái tan giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top