Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revenue recognition

Mục lục

Kinh tế

công nhận thu nhập
công nhận thu nhập, sự xác định thu nhập
sự xác định thu nhập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revenue reserve

    dự trữ thu nhập, số thu giữ lại,
  • Revenue share

    phần tiền phải nộp (cho địa phương),
  • Revenue sharing

    chi phần thu nhập, chia phần thu nhập, phân chia thu nhập,
  • Revenue shortfall

    thu nhập không đủ (của nhà nước hàng năm),
  • Revenue source

    nguồn thu nhập,
  • Revenue stamp

    tem thuế,
  • Revenue stamper

    bộ phận phết hồ dán nhãn (trong máy đóng gói thuốc lá),
  • Revenue tariff

    Danh từ: bảng thuế để bảo vệ hàng nội hoá, bảng thuế để bảo vệ hàng nội hoá, thuế...
  • Revenue tax

    thuế con niêm, thuế còn niêm, thuế tài chính, thuế thu hàng năm, thuế thu nhập, thuế thu nhập hàng năm,
  • Revenue transactions

    các giao dịch về thu nhập,
  • Revenue vessel

    tàu kiểm soát (thuế quan),
  • Revenues

    doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • Reverable rod

    mia hai mặt,
  • Reverb

    Danh từ: thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc, buồng vang, phòng vang,
  • Reverberant

    / ri´və:bərənt /, tính từ, dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...)
  • Reverberant camera

    buồng dội (âm),
  • Reverberant field

    trường dội lại, trường phản hồi âm, trường vang,
  • Reverberant room

    buồng vang, phòng vang,
  • Reverberant sound

    âm dội lại,
  • Reverberant sound field

    trường âm thanh dội lại, trường âm thanh phản hồi, trường âm vang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top