Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revised quota

Kinh tế

hạn ngạch đã điều chỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revised quotation

    giá báo đã khôi phục,
  • Revised version

    phiên bản đã chỉnh sửa,
  • Reviser

    / ri´vaizə /, danh từ, người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại, người sửa lại (bản in thử, một đạo luật..),...
  • Revision

    / ri´viʒən /, Danh từ: sự xem lại, sự đọc lại, sự xét lại, sự duyệt lại; cái đã được...
  • Revision control system (RCS)

    hệ thống điều khiển xét duyệt,
  • Revision history

    lịch sử sửa đổi,
  • Revision management

    quản lý bản sửa đổi, quản lý phiên bản,
  • Revision marks

    dấu theo dõi thay đổi, dấu biên tập,
  • Revision number

    số duyệt,
  • Revision of contract

    sự sửa đổi hợp đồng,
  • Revision of test

    sự xem lại thí nghiệm,
  • Revision point

    điểm khống chế,
  • Revision test

    sự thử lặp lại,
  • Revisional

    Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt...
  • Revisionary trust

    sự ủy thác có thể sửa lại,
  • Revisionism

    / ri´viʒə¸nizəm /, Danh từ: (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết mác - lê nin..), modern...
  • Revisionist

    / ri´viʒənist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại, Tính...
  • Revisions of

    soát xét chương trình,
  • Revisit

    / ri:´vizit /, Ngoại động từ: Đi thăm lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top