Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reynolds analogy

Hóa học & vật liệu

phép loại suy Reynolds

Giải thích EN: A relationship in turbulent heat or mass transfer, showing the similarity between the mechanisms for the transfer of energy, momentum, and mass.Giải thích VN: Mối quan hệ trong quá trình truyền nhiệt lớn mang tính thay đổi thất thường, chỉ ra sự tương đồng giữa các cơ cấu truyền năng lượng, động lượng và khối lượng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reynolds number

    số reynolds, high reynolds number, số reynolds lớn, low reynolds number, số reynolds thấp, reynolds number region, miền số reynolds
  • Reynolds number region

    miền số reynolds,
  • Reynolds stress

    ứng suất reynolds,
  • Reynolds transport theorem

    định lý vận chuyển reynolds,
  • Rezoning

    sự phân khu lại,
  • Reùchauffeù

    tính từ đĩaăn nguội hâm nóng lại,
  • Reùclame

    danh từ quảng cáo,
  • Reùgime

    xem regime,
  • Reùsumeù

    danh từ bản tóm tắt ( mỹ) lý lịch,
  • RfD

    liều lượng tham chiếu (rfd), nồng độ một hoá chất được biết là có gây ra vấn đề về sức khoẻ; còn được gọi là...
  • Rf signal

    Nghĩa chuyên nghành: banh richardson,
  • Rfc

    / ,ɑ:r ef 'ci: /, Danh từ: ( rfc) (viết tắt) của rugby football club câu lạc bộ bóng bầu dục,
  • Rh

    / ,ɑ:r 'eit∫ /, Danh từ: (viết tắt) của right hand tay phải, tay phải, bên phải, chiều kim đồng...
  • Rh (rhodium)

    rođi,
  • Rh factor

    yếu tố rh, yếu tố rhesus.,
  • Rh sensitization

    cảm ứng rh,
  • Rhabditic

    thuộc giãn tròn rhabditis,
  • Rhabditiform

    hình gậy,
  • Rhabditoid

    hình gậy,
  • Rhabdium

    sợi cơ vân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top